William Harvey (1578–1657) – Người khám phá vòng tuần hoàn máu

1. Giới thiệu

William Harvey là bác sĩ, nhà giải phẫu và nhà sinh lý học người Anh, được biết đến như người đầu tiên chứng minh tuần hoàn máu trong cơ thể người. Với công trình kinh điển ‘Exercitatio Anatomica de Motu Cordis et Sanguinis in Animalibus’ (An Anatomical Exercise on the Motion of the Heart and Blood in Animals, 1628), Harvey đã chấm dứt những ngộ nhận kéo dài hơn 1.500 năm kể từ thời Galen, đặt nền móng cho sinh lý học hiện đại.

Ông không chỉ là nhà khoa học, mà còn là biểu tượng của tư duy quan sát, thử nghiệm và chứng minh bằng thực nghiệm, mở đường cho phương pháp nghiên cứu y học hiện đại.

2. Cuộc đời và học vấn

William Harvey sinh năm 1578 tại Folkestone, Kent, Anh. Ông theo học tại Gonville and Caius College, Đại học Cambridge, sau đó sang Ý học tại Đại học Padua – trung tâm y học hàng đầu châu Âu thời bấy giờ. Tại đây, ông là học trò của Giáo sư Hieronymus Fabricius, người phát hiện ra van tĩnh mạch nhưng chưa hiểu rõ chức năng của chúng.

Sau khi tốt nghiệp Tiến sĩ Y khoa năm 1602, Harvey trở về Anh, trở thành bác sĩ riêng của Vua James I và Vua Charles I, đồng thời giảng dạy tại Bệnh viện St. Bartholomew’s và Đại học Hoàng gia Y khoa London (Royal College of Physicians).

3. Khám phá vĩ đại về tuần hoàn máu

Thời của Harvey, y học châu Âu vẫn tin vào học thuyết của Galen (thế kỷ II), cho rằng máu được tạo ra ở gan, chảy qua tĩnh mạch đến các cơ quan rồi tiêu biến tại đó – không có sự tuần hoàn. Harvey đã bác bỏ toàn bộ giả thuyết này bằng thực nghiệm.

Thông qua quan sát giải phẫu, thí nghiệm trên động vật và tính toán định lượng, ông chứng minh rằng tim là một máy bơm cơ học đẩy máu đi theo chu trình khép kín. Máu chảy từ tim qua động mạch đến mô, rồi trở về tim qua tĩnh mạch. Lượng máu được tim bơm ra mỗi phút quá lớn để có thể tiêu biến như Galen mô tả.

Năm 1628, ông công bố tác phẩm trứ danh ‘De Motu Cordis’ (Về chuyển động của tim và máu trong động vật), gồm 17 chương mô tả chi tiết cấu trúc tim, sự đóng mở của van tim và dòng máu lưu thông trong cơ thể.

4. Phương pháp khoa học tiên phong

Harvey nổi bật không chỉ vì kết quả mà còn vì phương pháp: ông quan sát trực tiếp hiện tượng sinh học, thực hiện thí nghiệm lặp lại, sử dụng động vật để quan sát tim đang đập, và định lượng lượng máu bơm mỗi nhịp – một cách tiếp cận mang tính đột phá thời bấy giờ.

Ông từng nói: ‘Tôi không tin bất cứ điều gì cho đến khi có thể nhìn thấy bằng mắt và chứng minh bằng lý trí.’

5. Tác động và di sản khoa học

Khám phá của William Harvey đã làm thay đổi toàn bộ nền y học:

– Đặt nền móng cho sinh lý học tuần hoàn và tim mạch học.
– Ảnh hưởng đến các nhà khoa học sau như Malpighi (người phát hiện mao mạch), Boyle, Newton và Haller.
– Thúc đẩy phương pháp khoa học dựa trên quan sát, đo lường và thực nghiệm.
– Tạo nền tảng cho y học hiện đại, mở đường cho nghiên cứu huyết áp, oxy hóa và sinh học tim mạch.

6. Cuộc đời cuối và vinh danh

Harvey mất năm 1657 tại Roehampton, London, hưởng thọ 79 tuổi, và được an táng tại nhà thờ Hempstead (Anh). Ngày nay, tên ông được đặt cho nhiều trường đại học, học viện y khoa và giải thưởng khoa học, trong đó có William Harvey Research Institute tại Đại học Queen Mary, London.

Tượng và chân dung của ông được trưng bày tại nhiều bảo tàng y học lớn trên thế giới – biểu tượng cho trí tuệ và tinh thần khai sáng của nhân loại.

7. Kết luận

William Harvey là minh chứng cho sức mạnh của tư duy khoa học và lòng kiên trì khám phá. Với ‘De Motu Cordis’, ông đã làm thay đổi cách nhân loại hiểu về sự sống, đưa y học từ huyền thoại đến khoa học thực chứng. Như lời Sir Francis Bacon từng nhận định: ‘Harvey đã khiến trái tim không còn là biểu tượng của cảm xúc – mà là trung tâm của sự sống.’

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mở cửa

Tất cả các ngày trong tuần